banner
Jul 3, 2023
128 Views

Tự dựng hệ thống NFS (Network File System)

Written by
banner

I. Mục đích

Mục đích của NFS (Network File System) là cung cấp khả năng chia sẻ tập tin và thư mục qua mạng giữa các máy tính trong một hệ thống mạng. NFS cho phép các máy tính client truy cập và làm việc với tệp tin từ xa như chúng được lưu trữ trực tiếp trên máy tính client.

Một số mục đích chính của NFS bao gồm:

  1. Chia sẻ tài nguyên: NFS cho phép chia sẻ tệp tin và thư mục giữa các máy tính trong mạng. Điều này giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và truy cập dữ liệu từ xa một cách dễ dàng.
  2. Truy cập dữ liệu từ xa: NFS cho phép truy cập dữ liệu từ xa, cho phép người dùng làm việc với các tệp tin và thư mục nằm trên một máy chủ từ một máy tính client khác. Điều này giúp tăng tính linh hoạt và sự tiện lợi trong việc truy cập và chia sẻ dữ liệu.
  3. Quản lý tập tin tập trung: Bằng cách sử dụng NFS, việc quản lý tệp tin và thư mục có thể được tập trung trên máy chủ. Điều này giúp đơn giản hóa việc sao lưu, phục hồi và bảo mật dữ liệu trong một hệ thống mạng phức tạp.
  4. Giảm thiểu sự trùng lắp và tiết kiệm không gian lưu trữ: Thay vì sao chép dữ liệu trên mỗi máy tính trong mạng, NFS cho phép chia sẻ tệp tin và thư mục một cách trực tiếp. Điều này giúp giảm thiểu sự trùng lắp dữ liệu và tiết kiệm không gian lưu trữ.
  5. Phân cụm và phân phối tài nguyên: NFS cho phép tạo ra một hệ thống tập tin phân cụm và phân phối, trong đó các máy tính client có thể truy cập và làm việc với cùng một tệp tin từ nhiều máy chủ khác nhau. Điều này giúp tăng tính sẵn sàng và khả năng mở rộng của hệ thống.

Tóm lại, NFS giúp tạo ra một môi trường chia sẻ tập tin và thư mục hiệu quả và tiện lợi trong các mạng máy tính, cho phép truy cập dữ liệu từ xa và quản lý tập tin tập trung.

II. Tự dựng

Giá sử chúng ta dựng NFS ở ip 192.168.1.100 và mount từ ip 192.168.1.200

1. Server (192.168.1.100):

Để triển khai NFS (Network File System) trên Linux, làm theo các bước sau:

  • Cài đặt gói NFS: Bắt đầu bằng việc cài đặt các gói cần thiết trên hệ thống Linux. Tên gói có thể khác nhau tùy thuộc vào bản phân phối Linux bạn đang sử dụng. Ví dụ, trên Ubuntu, bạn có thể sử dụng các lệnh sau
$ sudo apt-get update
$ sudo apt-get install nfs-kernel-server
  • Tạo thư mục chia sẻ: Tiếp theo, bạn cần tạo một thư mục mà bạn muốn chia sẻ qua NFS. Ví dụ, hãy tạo một thư mục có tên
$ sudo mkdir /nfs_share
  • Cấu hình thiết lập chia sẻ: Mở tệp /etc/exports. Thêm một mục trong tệp /etc/exports để xác định thư mục bạn muốn chia sẻ và quyền truy cập. Ví dụ, để cho phép truy cập vào thư mục /nfs_share từ một địa chỉ IP cụ thể (192.168.1.200) với quyền chỉ đọc, thêm dòng
/nfs_share 192.168.1.200(ro,sync,no_subtree_check)

Bạn có thể chỉ định nhiều mục cho các thư mục hoặc địa chỉ IP khác nhau, mỗi mục trên một dòng mới.

  • Xuất thư mục: Sau khi lưu tệp /etc/exports, áp dụng các thay đổi bằng cách chạy lệnh sau
$ sudo exportfs -a
  • Khởi động dịch vụ NFS: Khởi động dịch vụ NFS để thư mục chia sẻ có sẵn trên mạng
$ sudo systemctl start nfs-kernel-server
  • Để cho phép dịch vụ NFS tự động khởi động khi khởi động hệ thống, chạy
$ sudo systemctl enable nfs-kernel-server

Cấu hình tường lửa (nếu áp dụng): Nếu bạn đang sử dụng tường lửa trên hệ thống Linux của mình, bạn cần cho phép lưu lượng NFS. Các bước cụ thể phụ thuộc vào giải pháp tường lửa mà bạn đang sử dụng. Ví dụ, với ufw, bạn có thể cho phép lưu lượng NFS bằng các lệnh sau

$ sudo ufw allow from 192.168.1.200 to any port nfs
$ sudo ufw enable

Hoặc với Debian

$ sudo iptables -A INPUT -p tcp -s 192.168.1.100 --dport nfs -j ACCEPT
$ sudo iptables -A INPUT -p udp -s 192.168.1.100 --dport nfs -j ACCEPT
$ sudo iptables-save | sudo tee /etc/iptables/rules.v4

Điều chỉnh địa chỉ IP và cổng tương ứng với cài đặt của bạn.

Ở bước này, bạn đã triển khai thành công NFS trên hệ thống Linux của mình. Thư mục /nfs_share hiện đã có thể truy cập cho địa chỉ IP hoặc các địa chỉ đã chỉ định. Các hệ thống khác trên mạng có thể gắn kết chia sẻ NFS này bằng các lệnh phù hợp.

2. Client (192.168.1.200):

Để mount (kết nối) một chia sẻ NFS từ máy chủ có địa chỉ IP là 192.168.1.100 trên máy khách, bạn cần thực hiện các bước sau:

  • Cài đặt Gói NFS: Đảm bảo rằng các gói NFS client được cài đặt trên máy khách. Tên gói có thể khác nhau tùy theo bản phân phối Linux bạn đang sử dụng. Ví dụ, trên Ubuntu, bạn có thể cài đặt gói NFS client bằng lệnh sau:
$ sudo apt-get update
$ sudo apt-get install nfs-common
  • Tạo điểm mount: Trên máy khách, tạo một thư mục để mount chia sẻ NFS. Ví dụ, hãy tạo một thư mục có tên /mnt/nfs:
$ sudo mkdir -p /mnt/nfs
  • Mount chia sẻ NFS: Sử dụng lệnh mount để mount chia sẻ NFS. Chạy lệnh sau trên máy khách:
$ sudo mount 192.168.1.100:/nfs_share /mnt/nfs

Lệnh này chỉ định địa chỉ IP của máy chủ, sau đó là đường dẫn thư mục đã được chia sẻ và điểm mount cục bộ.

  • Xác nhận mount: Để kiểm tra xem chia sẻ NFS đã được mount thành công hay chưa, bạn có thể sử dụng lệnh df -h trên máy khách. Lệnh này sẽ hiển thị danh sách các hệ thống tệp được mount, bao gồm cả chia sẻ NFS. Theo cách khác, bạn có thể sử dụng lệnh mount mà không có đối số để xem tất cả các hệ thống tệp được mount:
mount

Tìm dòng chứa thông tin về chia sẻ NFS đã được mount trên điểm mount đã chỉ định.

Sau khi chia sẻ NFS được mount, bạn có thể truy cập và tương tác với nội dung của nó như nếu chúng nằm trên máy khách. Mọi thay đổi được thực hiện trên thư mục đã mount sẽ được phản ánh trên máy chủ.

Hãy nhớ điều chỉnh địa chỉ IP, đường dẫn thư mục đã được chia sẻ và điểm mount cục bộ phù hợp với cài đặt của bạn.

Article Tags:
· · ·
Article Categories:
config
banner

Comments to Tự dựng hệ thống NFS (Network File System)

  • Bổ sung thêm cluster a nhé :))

    mungvt July 4, 2023 09:30 Reply

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *